Có 2 kết quả:
小支气管 xiǎo zhī qì guǎn ㄒㄧㄠˇ ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ • 小支氣管 xiǎo zhī qì guǎn ㄒㄧㄠˇ ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ
xiǎo zhī qì guǎn ㄒㄧㄠˇ ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bronchiole
xiǎo zhī qì guǎn ㄒㄧㄠˇ ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bronchiole
xiǎo zhī qì guǎn ㄒㄧㄠˇ ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
xiǎo zhī qì guǎn ㄒㄧㄠˇ ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh